Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ranh mãnh


coquin; malicieux; roublard; dégourdi; espiègle
Thằng bé ranh mãnh
un enfant malicieux
Cặp mắt ranh mãnh
des yeux coquins
narquois; goguenard
Nụ cười ranh mãnh
un sourire narquois; un sourire goguenard



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.